STT |
Họ và tên |
Số chứng chỉ hành nghề & Văn bằng chuyên môn |
Phạm vi hoạt động chuyên môn |
1 |
Bs.Nguyễn Công Minh |
0033659/HCM-CCHN |
Chuyên khoa Nội |
2 |
Bs.Ck2 Trần Dư Đông |
0015063/HCM-CCHN |
Chuyên khoa Nội, Ngoại |
3 |
Bs.Ck2.Bùi Thị Kim Châu |
001091/LA-CCHN |
Chuyên khoa Sản Phụ Khoa |
4 |
Bs. CK Nguyễn Đỗ Như Tuệ |
000284/ HCM-CCHN |
Chuyên khoa Nhi |
5 |
Bs.Ck1.Phạm Thị Thanh Huyền |
002755/HCM-CCHN |
Chuyên khoa Mắt |
6 |
Bs.Ck1.Đỗ Tấn Vinh |
000710/HCM-CCHN |
Chuyên khoa Tai Mũi Họng |
7 |
Ths.Bs.Trương Thị Hoài An |
000648/KH-CCHN |
Chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
8 |
Bs.Ck1 Lương Trần Bích Phương |
008578/ĐL-CCHN |
Chuyên khoa Da liễu |
9 |
Bs.Ck2 Đoàn Thu Hà |
000756/BYT-CCHN |
Chuyên khoa Nội tiêu hóa |
10 |
Bs.CkI.Nguyễn Hữu Hùng |
0024269/HCM-CCHN |
Chuyên khoa Chẩn Đoán Hình Ảnh |
11 |
CN.Nguyễn Hữu Trí |
040801/HCM-CCHN |
Chuyên khoa Xét Nghiệm |
12 |
Nguyễn Minh Triết |
004614/GL-CCHN |
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
13 |
Võ Lâm Huyền Trang |
002185/TV-CCHN |
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
14 |
Huỳnh Văn Kiên |
0035834/HCM-CCHN |
Kỹ thuật viên X-quang |
15 |
Bs.Ck1 Nguyễn Thị Hoài Linh |
005416/QNA-CCHN |
Chuyên khoa Sản Phụ Khoa |
16 |
Bs.CK1 Nguyễn Thị Ngọc Yến |
003665/BRVT-CCHN |
Chuyên khoa Nội |
17 |
Bs.Ck1 Tống Văn Đức |
008267/HCM-CCHN |
Chuyên khoa Nội |
18 |
Bs.Ck1 Phạm Thị Như Ngọc |
0016009/HCM-CCHN |
Chuyên khoa Nội |
19 |
Nguyễn Văn Liêm |
049112/HCM-CCHN |
Điều Dưỡng |
20 |
Bs.Ck1 Thái Uyển Nhi |
013671/HCM-CCHN |
Chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
21 |
Phạm Thị Thanh Hương |
0035406/HCM- CCHN |
Điều Dưỡng |
22 |
Trần Thụy Thu Triết |
002829/PY-CCHN |
Điều Dưỡng |
23 |
Võ Thị Hồng Diệp |
046573/HCM-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
24 |
Trương Thị Thúy Em |
003320/TV-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
25 |
Bs.Hoàng Công Minh |
0020324/HCM-CCHN |
Chuyên khoa Xét Nghiệm |
26 |
Bs.Ck1 Trần Minh Anh Đào |
039767/HCM-CCHN |
Chuyên khoa Nội |
27 |
Bs.Ck1 Trần Thị Diệu |
000671/TG-CCHN Quyết định số 815/QĐ-SYT |
Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
28 |
Đặng Thị Huyền Trang |
038233/HCM-CCHN |
Nữ hộ sinh |
29 |
Diệp Tiểu Phụng |
046128/HCM-CCHN |
Điều Dưỡng |
30 |
Phùng Thị Thư |
005169/BĐ-CCHN |
Điều Dưỡng |
31 |
Nguyễn Thị Lan Trinh |
049897/HCM-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
32 |
Lâm Cẩm Tú |
005188/CT-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
33 |
Ngô Thị Ngọc Thoa |
039993/HCM – CCHN |
Điều dưỡng |
34 |
Ths.Bs Nguyễn Hiền Minh |
002402/BYT-CCHN |
Chuyên khoa Nội |
35 |
Bs.Ck1 Phan Văn Đạt |
011374/NA-CCHN |
Chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
36 |
Võ Thị Kim Phụng |
057573/HCM-CCHN |
Điều Dưỡng |
37 |
Nguyễn Thị Kim Thương |
053004/HCM-CCHN |
Điều Dưỡng |
38 |
Trịnh Kiều Bích Nga |
056556/HCM-CCHN |
Điều Dưỡng |
39 |
Sa Lim |
038748/HCM-CCHN |
Điều Dưỡng |